Characters remaining: 500/500
Translation

data formatting

Academic
Friendly

Giải thích từ "data formatting":

Từ "data formatting" trong tiếng Anh có thể hiểu "định dạng dữ liệu". Đây một thuật ngữ thường dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin quản lý dữ liệu. "Data formatting" đề cập đến quá trình tổ chức cấu trúc dữ liệu để có thể được sử dụng, lưu trữ hoặc truyền tải một cách hiệu quả.

Các thành phần của từ "data formatting":
  • Data: Dữ liệu, thông tin được thu thập xử lý.
  • Formatting: Định dạng, tức là cách thức trình bày hoặc tổ chức dữ liệu.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Before analyzing the survey results, we need to do some data formatting."
    • (Trước khi phân tích kết quả khảo sát, chúng ta cần thực hiện một số định dạng dữ liệu.)
  2. Nâng cao:

    • "Proper data formatting is crucial for ensuring compatibility across different software systems."
    • (Việc định dạng dữ liệu đúng cách rất quan trọng để đảm bảo tính tương thích giữa các hệ thống phần mềm khác nhau.)
Các biến thể của từ:
  • Data format: Định dạng dữ liệu, tức là cách dữ liệu được tổ chức ( dụ: CSV, JSON, XML).
  • Formatted data: Dữ liệu đã được định dạng, tức là dữ liệu đã được tổ chức theo một cách cụ thể.
Các từ gần giống:
  • Data structuring: Cấu trúc dữ liệu, tức là cách sắp xếp dữ liệu một cách tổ chức.
  • Data organization: Tổ chức dữ liệu, tức là việc sắp xếp quản lý dữ liệu một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa:
  • Data arrangement: Sắp xếp dữ liệu.
  • Data presentation: Trình bày dữ liệu.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Clean data: Dữ liệu sạch, tức là dữ liệu đã được xử lý để loại bỏ các lỗi hoặc thông tin không cần thiết.
  • Data integrity: Tính toàn vẹn của dữ liệu, tức là độ chính xác nhất quán của dữ liệu theo thời gian.
Phrasal verbs liên quan:
  • Set up: Thiết lập, có thể sử dụng khi nói về việc thiết lập định dạng cho dữ liệu.
    • dụ: "We need to set up the data formatting before we start the project."
Chú ý:

Khi sử dụng "data formatting", bạn cần phân biệt giữa định dạng dữ liệu cấu trúc dữ liệu. "Data formatting" thường liên quan đến cách trình bày dữ liệu, trong khi "data structuring" tập trung vào cách tổ chức lưu trữ dữ liệu.

Noun
  1. giống data format

Comments and discussion on the word "data formatting"